Thông số xe
Chọn phiên bảnStargazer Tiêu chuẩnKích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4460 x 1780 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm)
2780
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
40Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ
SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc)
1497
Công suất cực đại (PS/rpm)
115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
144/ 4500
Hộp số
CVT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa / Tang trống
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Thông số lốp
205/55R16
Chất liệu lazang
Hợp kimNgoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen
Đèn ban ngày
o
Đèn sương mù phía trước
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
o
Tay nắm cửa mạ crom
Đèn pha tự động
Ăng tenNội thất
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
o
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghế
Nỉ
Màu nội thất
Đen
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 4 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Điều hòa
Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin
3.5 inch
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây
Số loa
4 loa
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2
o
Sạc điện thoại không dây
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa
Giới hạn tốc độ
Điều khiển hành trình
Khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tửAn toàn
Camera lùi
Cảm biến va chạm trước/sau
Sau
Chống bó cứng phanh ABS
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
Khởi hành ngang dốc HAC
Cân bằng điện tử ESC
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB)
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW)
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
Số túi khí
2
So sánh các phiên bản
Stargazer Tiêu chuẩn
Stargazer X
Stargazer X Cao cấpKích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4460 x 1780 x 1695
4495 x 1815 x 1710
4495 x 1815 x 1710
Chiều dài cơ sở (mm)
2780
2780
2780
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
200
200
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
40
40
40Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ
SmartStream G1.5
SmartStream G1.5
SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc)
1497
1497
1497
Công suất cực đại (PS/rpm)
115/6300
115/6300
115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
144/ 4500
144/ 4500
144/ 4500
Hộp số
CVT
CVT
CVT
Hệ thống dẫn động
FWD
FWD
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa / Tang trống
Đĩa / Đĩa
Đĩa / Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
McPherson
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Thanh cân bằng
Trợ lực lái
Điện
Điện
Điện
Thông số lốp
205/55R16
205/50R17
205/50R17
Chất liệu lazang
Hợp kim
Hợp kim
Hợp kimNgoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen
LED
LED
Đèn ban ngày
o
o
o
Đèn sương mù phía trước
o
o
o
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
o
o
o
Tay nắm cửa mạ crom
o
o
Đèn pha tự động
o
o
Ăng ten
Vây cá
Vây cáNội thất
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
o
o
o
Vô lăng bọc da
o
o
Chất liệu ghế
Nỉ
Da
Da
Màu nội thất
Đen
Đen
Đen
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
o
o
Điều hòa
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Tự động 1 vùng
Cụm màn thông tin
3.5 inch
Full LCD
Full LCD
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây
o
o
Số loa
4 loa
6 loa
8 loa Bose
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2
o
o
o
Sạc điện thoại không dây
o
o
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa
o
o
Giới hạn tốc độ
o
o
Điều khiển hành trình
o
o
Khởi động bằng nút bấm
o
o
Phanh tay điện tử
o
oAn toàn
Camera lùi
o
o
Cảm biến va chạm trước/sau
Sau
o
o
Chống bó cứng phanh ABS
o
o
o
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
o
o
o
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
o
o
o
Khởi hành ngang dốc HAC
o
o
Cân bằng điện tử ESC
o
o
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
o
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
o
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
o
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB)
o
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW)
o
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
o
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
o
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
o
o
o
Số túi khí
2
2
6